địa bàn | - (cũ) 1 Compass =Dùng địa bàn tìm hướng+To find a direction with a compass -Field of action, area (of activity) =Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn+The fighting occurred in an extensive area |
địa bàn | - (cũ) 1 compass|= dùng địa bàn tìm hướng to find a direction with a compass|- field of action, area (of activity)|= cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn the fighting occurred in an extensive area |
* Từ tham khảo/words other:
- bị sẩy
- bị say sóng
- bì sì
- bị sị
- bì sinh