Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bùng binh
- traffic-circle; roundabout; rotary|= cứ đi thẳng cho đến khi gặp bùng binh! go straight on till you come to a roundabout!
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng họ
-
cung hổ cáp
-
cùng họ cha
-
cùng họ hàng
-
cung hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bùng binh
* Từ tham khảo/words other:
- cùng họ
- cung hổ cáp
- cùng họ cha
- cùng họ hàng
- cung hoàn