Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừa việc
- (colloquial) a lot of work|= nhà cửa còn bừa việc ra đấy there's a lot of work to be done at home
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng
-
tăng
-
tặng
-
tăng âm
-
tàng ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừa việc
* Từ tham khảo/words other:
- tầng
- tăng
- tặng
- tăng âm
- tàng ấn