Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòn rút
* verb
- To squeeze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bòn rút
- to bleed somebody white/dry
* Từ tham khảo/words other:
-
bà già độc ác cay nghiệt
-
bà già hom hem hốc hác
-
bà giám đốc
-
bà giám đốc sở bưu điện
-
bà giằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòn rút
* Từ tham khảo/words other:
- bà già độc ác cay nghiệt
- bà già hom hem hốc hác
- bà giám đốc
- bà giám đốc sở bưu điện
- bà giằn