búa rìu | - hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism, hammer and hatchet|= búa rìu dư luận the hammer and axe of public opinion; the heavy fire of public opinion|= búa rìu bao quản thân tàn (truyện kiều) i would not mind the ax for these old bones |
* Từ tham khảo/words other:
- cùng tham gia
- cúng thần
- cung thành
- cung thất
- cúng thế