Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc thi đấu
- competition; match; fixture; contest; sporting event|= tài trợ các cuộc thi đấu thể thao to sponsor sporting events
* Từ tham khảo/words other:
-
ả tố nga
-
a tòng
-
à uôm
-
ả xẩm
-
á-căn-đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
- ả tố nga
- a tòng
- à uôm
- ả xẩm
- á-căn-đình