bủa | * noun - Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n) * verb - To cast, to fan out like a net, to surround like a net =bủa lưới đánh cá+to cast a fishing net =người bủa đi tìm+people fanned out like a net in a search =đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch+a net of bullets and rockets was cast round enemy planes |
bủa | * dtừ|- nest of forked twigs (cho tằm làm kén)|* đtừ|- to cast, to fan out like a net, to surround like a net, to throw (net, dragnet), set/lay/spread nets|= bủa lưới đánh cá to cast a fishing net|= người bủa đi tìm people fanned out like a net in a search |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch chỉ
- bách chiến
- bách chiết thiên ma
- bách chu niên
- bạch chủng