bu | * noun - Mama -Bamboo cage (for fowls) =bu gà+a chicken cage, a cage of chickens |
bu | * dtừ|- mama, mother; you (to mother); i (to child); bamboo cage (for fowls); coop|= bu gà chicken coop, a chicken cage, a cage of chickens|* dtừ|- như bâu|= những người khác bu lấy anh the others swarmed over him |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc trèo
- bậc trí giả
- bắc triều
- bậc trung
- bậc tước tử