Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp mồm bóp miệng
- economize; live economically
* Từ tham khảo/words other:
-
người phủ nhận
-
người phụ nữ
-
người phụ nữ chững chạc
-
người phụ nữ có mang
-
người phụ nữ thu tiền vé xe buýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp mồm bóp miệng
* Từ tham khảo/words other:
- người phủ nhận
- người phụ nữ
- người phụ nữ chững chạc
- người phụ nữ có mang
- người phụ nữ thu tiền vé xe buýt