Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ tịch đoàn
* noun
- Presidium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ tịch đoàn
- presidium|= chủ tịch đoàn xô viết tối cao liên xô the presidium of the supreme soviet of the ussr
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh ngô
-
bánh ngọt
-
bánh ngọt hạt thơm
-
bánh ngọt hay bánh xăng đuých
-
bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ tịch đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ngô
- bánh ngọt
- bánh ngọt hạt thơm
- bánh ngọt hay bánh xăng đuých
- bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt