bóp chết | * verb - To quell, to crush |
bóp chết | - to quell; to crush; to strangle; to choke to death|= sự đàn áp của bọn thực dân không bóp chết được phong trào cách mạng ở thuộc địa the colonialists' repression was unable to quell the revolutionary movement in the colonies |
* Từ tham khảo/words other:
- bả lả
- bà la môn
- bà la sát
- bã làm phân
- ba lan