Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng cây
- shade of a tree|= ngồi nghỉ dưới bóng cây to rest in the shade of a tree|= bóng cây in xuống nước the shadows of trees in the water
* Từ tham khảo/words other:
-
có danh
-
có danh tiếng
-
có đạo
-
cô đào
-
cố đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng cây
* Từ tham khảo/words other:
- có danh
- có danh tiếng
- có đạo
- cô đào
- cố đạo