nhấn mạnh | * verb - to stress; to emphasize; to press =nhấn mạnh về một điểm+to press a point |
nhấn mạnh | - to insist on...; to stress; to emphasize; to underline|= nhấn mạnh về một điểm to emphasize a point|= hobbes và locke nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm là nguồn kiến thức của con người hobbes and locke stressed the role of experience as the source of human knowledge |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm phết
- chậm rãi
- chậm rì
- chấm sáng
- chấm sáng lóe