Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn mươi
- forty|= đang ở lứa tuổi bốn mươi to be in one's forties|- fortieth
* Từ tham khảo/words other:
-
trò hề bầu cử
-
trò hề tếu
-
trổ hoa
-
tro hoả táng
-
trơ khấc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn mươi
* Từ tham khảo/words other:
- trò hề bầu cử
- trò hề tếu
- trổ hoa
- tro hoả táng
- trơ khấc