bon | - (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài) =chiếc xe bon trên đường+the car ran smoothly on the road =xe đi rất bon+vehicle runs smoothly -To rush =bon về nhà với con+to rush home to one's children |
bon | * dtừ|- cũng bon bon (nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly, run fast (trên quãng đường dài)|= chiếc xe bon trên đường the car ran smoothly on the road|= xe đi rất bon vehicle runs smoothly|- to rush/speed/tear along|= bon về nhà với con to rush home to one's children |
* Từ tham khảo/words other:
- bà gác cổng
- bà gác cửa
- ba gai
- ba ghẻ
- bà gì