Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bon bon
* verb
-to run fast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bon bon
- xem bon|- bowl|= xe đạp xuống dốc bon bon the bicycle coasted smoothly down the slope
* Từ tham khảo/words other:
-
bà gác cửa
-
ba gai
-
ba ghẻ
-
bà gì
-
bà gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bon bon
* Từ tham khảo/words other:
- bà gác cửa
- ba gai
- ba ghẻ
- bà gì
- bà gia