Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơm tiêm
- (y học) Syringe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bơm tiêm
- (y học) syringe
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc tam cấp
-
bắc tây bắc
-
bắc thần
-
bậc thang
-
bạc thành màu gỉ sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơm tiêm
* Từ tham khảo/words other:
- bậc tam cấp
- bắc tây bắc
- bắc thần
- bậc thang
- bạc thành màu gỉ sắt