Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờm
* noun
- Mane
=bờm sư tử+a lion's mane
=tóc để bờm+to have a mane (for hair)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bờm
* dtừ|- mane|= bờm sư tử a lion's mane|= tóc để bờm to have a mane (for hair)|- forelock
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc tây bắc
-
bắc thần
-
bậc thang
-
bạc thành màu gỉ sắt
-
bậc thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờm
* Từ tham khảo/words other:
- bắc tây bắc
- bắc thần
- bậc thang
- bạc thành màu gỉ sắt
- bậc thấp