Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòm bõm
- (ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bòm bõm
- the sound of water creatures skimming the surface|= ếch nhái nhảy bòm bõm frogs flopped about in the water
* Từ tham khảo/words other:
-
ba ga
-
ba gác
-
ba gạc
-
bà gác cổng
-
bà gác cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòm bõm
* Từ tham khảo/words other:
- ba ga
- ba gác
- ba gạc
- bà gác cổng
- bà gác cửa