Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom bi
* noun
- Steel-pellet bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bom bi
- shrapnel bomb; fragmentation bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bà đỡ
-
bà đỡ đầu
-
ba đờ xuy
-
bà đốc công
-
ba đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom bi
* Từ tham khảo/words other:
- bà đỡ
- bà đỡ đầu
- ba đờ xuy
- bà đốc công
- ba đông