Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi thường chiến tranh
- war damages; reparations|= trả tiền bồi thường chiến tranh to make reparations
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải
-
đụng phải
-
dùng phản kế
-
dùng phản kế để chống lại
-
đúng phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi thường chiến tranh
* Từ tham khảo/words other:
- đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải
- đụng phải
- dùng phản kế
- dùng phản kế để chống lại
- đúng phép