Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bới tác
* verb
-to fasten up one's hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bới tác
* đtừ|- to fasten up one's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ trực
-
bác sĩ trưởng
-
bác sĩ tư
-
bác sĩ x quang
-
bác sĩ xí nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bới tác
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ trực
- bác sĩ trưởng
- bác sĩ tư
- bác sĩ x quang
- bác sĩ xí nghiệp