Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơi như rái
- to swim like a fish
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu hỏa
-
dầu hoa cam
-
đầu hoa râm
-
dấu hoa thị
-
đầu hoả tiễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơi như rái
* Từ tham khảo/words other:
- dầu hỏa
- dầu hoa cam
- đầu hoa râm
- dấu hoa thị
- đầu hoả tiễn