bội | * noun - xem hát bội * verb - To break, to act counter to =bội lời cam kết+to break one's pledge * adj - Multifold, greater =mùa màng tốt bội+the crops are much greater than usual =thu bội lên được sáu tấn+the multifold yield ran to six tons * noun - Multiple |
bội | * dtừ|- opera, classical theatre (hát bội)|* đtừ|- to break, to act counter to|= bội lời cam kết to break one's pledge|* ttừ|- multifold, greater|= mùa màng tốt bội the crops are much greater than usual|= thu bội lên được sáu tấn the multifold yield ran to six tons|* dtừ|- multiple |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc cầu thang đi lên
- bác chồng
- bác cổ
- bác cổ thông kim
- bậc cửa