bội bạc | * adj - Ungrateful, thankless =con người bội bạc+an ungrateful person =ăn ở bội bạc+to behave ungratefully |
bội bạc | * ttừ|- ungrateful; thankless|= con người bội bạc an ungrateful person|= ăn ở bội bạc to behave ungratefully|- faithless|= người tình bội bạc faithless lover |
* Từ tham khảo/words other:
- bác chồng
- bác cổ
- bác cổ thông kim
- bậc cửa
- bậc cửa sổ