Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc cháy
* verb
- To burn up, to burst into flames
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốc cháy
- to burn, to burn up, to burst into flames; go up in flames; burning|= ngôi nhà bốc cháy the house is on fire; the burning building; the house went up in flames
* Từ tham khảo/words other:
-
ba tuần một lần
-
bá tước
-
bá tước phu nhân
-
ba vạ
-
bà vãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc cháy
* Từ tham khảo/words other:
- ba tuần một lần
- bá tước
- bá tước phu nhân
- ba vạ
- bà vãi