Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó xương
- set a fractured bone
* Từ tham khảo/words other:
-
long trời lở đất
-
long trọng
-
long trọng xác nhận
-
lòng trung kiên
-
lòng trung nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó xương
* Từ tham khảo/words other:
- long trời lở đất
- long trọng
- long trọng xác nhận
- lòng trung kiên
- lòng trung nghĩa