Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ ra
- to spend|= tôi đã bỏ ra nguyên một ngày để sơn nhà bếp cho ông i spent a whole day to paint your kitchen; it took me a whole day to paint your kitchen|- to invest
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ trụy lạc
-
dễ truyền đi
-
đề từ
-
đệ tứ
-
đệ tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ ra
* Từ tham khảo/words other:
- dễ trụy lạc
- dễ truyền đi
- đề từ
- đệ tứ
- đệ tử