Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt ngẵng
- narrow in the middle
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm động đồ
-
tâm động ký
-
tâm dục
-
tạm dụng
-
tạm dừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt ngẵng
* Từ tham khảo/words other:
- tâm động đồ
- tâm động ký
- tâm dục
- tạm dụng
- tạm dừng