Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận hãm
* dtừ|- arrester
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng ruột tượng
-
thang rượu
-
thang sắt
-
tháng sau
-
tháng sáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận hãm
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng ruột tượng
- thang rượu
- thang sắt
- tháng sau
- tháng sáu