Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nao nao
- xem nao
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nao nao
- xem nao|- with emotion, with agitation; agitated; touched, upset; (of a stream) meander, meandering|= nao nao dòng nước uốn quanh (truyện kiều) the rivulet babbling, curled and wound it's course
* Từ tham khảo/words other:
-
cất vào bãi rào
-
cất vào hòm
-
cất vào két
-
cất vào kho
-
cất vào thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nao nao
* Từ tham khảo/words other:
- cất vào bãi rào
- cất vào hòm
- cất vào két
- cất vào kho
- cất vào thùng