Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ năng lượng
- department/ministry of energy
* Từ tham khảo/words other:
-
hạng kém
-
hàng khanh tướng
-
hàng khô
-
hàng không
-
hàng không dân dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ năng lượng
* Từ tham khảo/words other:
- hạng kém
- hàng khanh tướng
- hàng khô
- hàng không
- hàng không dân dụng