Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao phân tử
- (hóa) Macromolecular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao phân tử
- (hóa học) macromolecule
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải cứng
-
bàn chải đánh giày
-
bàn chải đánh răng
-
bàn chải để cọ
-
bàn chải giặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao phân tử
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ
- bàn chải giặt