Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ lao động
- department of labor; ministry of labour|= bộ trưởng bộ lao động minister of labor; labor secretary
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng lên
-
phồng lên
-
phòng lên lớp
-
phòng liên hoan
-
phòng liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ lao động
* Từ tham khảo/words other:
- phóng lên
- phồng lên
- phòng lên lớp
- phòng liên hoan
- phòng liên lạc