Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ kế hoạch và đầu tư
- ministry of planning and investment (mpi)
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng cho thiếu niên
-
đứng chôn chân
-
dùng chữ viết ghi ý
-
dùng chưa đúng mức
-
dựng chụm vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ kế hoạch và đầu tư
* Từ tham khảo/words other:
- dùng cho thiếu niên
- đứng chôn chân
- dùng chữ viết ghi ý
- dùng chưa đúng mức
- dựng chụm vào nhau