làm chủ chính mình |
- to be self-employed; to be one's own boss; to be one's own master/mistress|= ta sẽ làm chủ chính mình! trồng rau riêng cho ta! lấy trứng từ gà của ta và vắt sữa từ bò của ta! i'll be my own boss! i'll grow my own vegetables! i'll get eggs from my chicks and milk from my cows!|* nghĩa bóng to master oneself; to control oneself|= uống rượu vào, anh không còn làm chủ chính mình được nữa under the influence of alcohol, you lose (all) control; under the influence of alcohol, you cannot control/master yourself any more |
* Từ tham khảo/words other:
- nước thịt hầm
- nước thoát đi
- nước thơm
- nước thống trị
- nước thua trận