bổ ích | * adj - Useful, helpful =rút ra bài học bổ ích+to learn a useful lesson =ý kiến bổ ích cho công tác+ideas useful to one's work =bổ ích về nhiều mặt+useful in many respects |
bổ ích | * ttừ|- useful, helpful, interesting|= rút ra bài học bổ ích to learn a useful lesson|= ý kiến bổ ích cho công tác ideas useful to one's work |
* Từ tham khảo/words other:
- bã nho
- bã nho dùng làn giấm
- bã nhờn
- bà nội
- bà nội trợ