Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồ hóng
* noun
- Soot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồ hóng
- soot|= vết bồ hóng fleck of soot; smut
* Từ tham khảo/words other:
-
bà mụ
-
ba mũi giáp công
-
ba mươi
-
ba mươi phút
-
ba nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồ hóng
* Từ tham khảo/words other:
- bà mụ
- ba mũi giáp công
- ba mươi
- ba mươi phút
- ba nài