Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bố già
- (khẩu ngữ) Love
=Bố già ơi, cho con xin tí lửa+Hello, love, please give a light
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bố già
* khẩu ngữ|- love|= bố già ơi, cho con xin tí lửa hello, love, please give a light|- godfather
* Từ tham khảo/words other:
-
bà quan tòa
-
ba que
-
bá quyền
-
ba quyết tâm
-
ba ri e
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bố già
* Từ tham khảo/words other:
- bà quan tòa
- ba que
- bá quyền
- ba quyết tâm
- ba ri e