Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bợ đỡ ai
* thngữ|- to lick someone's boots, to curry favour with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
người được quyền thừa hưởng
-
người được quyền thừa kế theo huyết tộc
-
người được sự bảo đảm
-
người được sùng bái
-
người được tặng huy chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bợ đỡ ai
* Từ tham khảo/words other:
- người được quyền thừa hưởng
- người được quyền thừa kế theo huyết tộc
- người được sự bảo đảm
- người được sùng bái
- người được tặng huy chương