Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói luôn mồm
* dtừ|- chatter|* nđtừ|- chatter|* thngữ|- to wag one's chin
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc lương cao nhất
-
bạc má
-
bạc mạ vàng
-
bạc màu
-
bác mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói luôn mồm
* Từ tham khảo/words other:
- bậc lương cao nhất
- bạc má
- bạc mạ vàng
- bạc màu
- bác mẹ