bỏ | * verb - To put, to place =bỏ tiền vào túi+to put money in one's pocket =bỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison =như muối bỏ biển+like a drop in the ocean =lửa đỏ lại bỏ thêm rơm+to pour oil on the fire =bỏ tù+to put in jail =bỏ vốn kinh doanh+to devote some capital to business, to invest money in business =bỏ ra một buổi để làm việc gì+to devote half a day to some work |
bỏ | - to put; to place; to cast|= bỏ tiền vào túi to put money in one's pocket|= bỏ thuốc độc to put poison (in food...); to poison|- to devote|= bỏ vốn kinh doanh to devote some capital to business; to invest money in business|= bỏ ra một buổi để làm việc gì to devote half a day to some work|- to leave (out)|= bỏ sót mất một chữ to leave out a word|= lợn bị bỏ đói the pigs were left hungry|- to take off; to let down|= bỏ mũ chào to take off one's hat to greet somebody|= bỏ giày dép, đi chân không to take off one's foot-ear and go barefoot|- to lose (nói về con cái chết khi còn nhỏ)|= vừa bỏ một đứa con to have just lost a child|- xem vất bỏ|- xem bỏ mặc, bỏ rơi|= bỏ ngoài tai to turn a deaf ear to... |= bỏ ngoài tai những lời gièm pha to turn a deaf ear to disparaging words |
* Từ tham khảo/words other:
- bà
- bá
- bã
- bả
- bạ