bó | * verb -to tie; to bind; to faggot; to bunch * noun -faggot; bunch; bundle =một bó hoa+a bunch of flowers |
bó | * đtừ|- to bind, to bundle, tie in a bundle|= lúa đã bó xong the rice has been bound in sheaves|= thềm nhà bó đá a house's foundation bound with stones|- to wrap closely, to mould; pinch|= chiếc áo bó sát lấy thân the dress moulded her body|= chân nó bó bột his leg is in a cast|* dtừ|- bundle, bunch, sheaf|= một bó hoa a bunch of flowers, a bouquet|= bó đuốc a torch (made of a bundle of sticks) |
* Từ tham khảo/words other:
- bà con
- bà con anh em
- bà con bên chồng
- bà con bên vợ
- bà con gần