Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó cẳng
- to confine; tie; bind|= trời mưa bó cẳng ở nhà to be confined by rain to one's house
* Từ tham khảo/words other:
-
may sẵn
-
may sẵn rẻ tiền
-
máy sàng
-
máy sàng kim cương
-
máy sàng quặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- may sẵn
- may sẵn rẻ tiền
- máy sàng
- máy sàng kim cương
- máy sàng quặng