sách | * noun - book |
sách | - book|= nghề làm sách nghĩa là sản xuất, xuất bản và phát hành sách book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books|= lật giở những trang sách to turn the pages of a book|- xem phương sách |
* Từ tham khảo/words other:
- chó khoang
- chỗ khởi hành
- cho không
- chớ không
- chợ không có mái che