Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình tình
- (từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly
=Bình tình mà nói, anh còn yếu quá+Frankly speaking, you are still very weak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình tình
(từ-nghĩa cũ) frankly, fairly|= bình tình mà nói, anh còn yếu quá frankly speaking, you are still very weak
* Từ tham khảo/words other:
-
axêtic
-
axeton
-
axêtylen
-
axit
-
axit acrylic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình tình
* Từ tham khảo/words other:
- axêtic
- axeton
- axêtylen
- axit
- axit acrylic