Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình thân
- at rest (after the king has taken his seat)
* Từ tham khảo/words other:
-
có trái tim sắt đá
-
có trán thấp
-
cố trấn tĩnh
-
cò trắng
-
cờ trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình thân
* Từ tham khảo/words other:
- có trái tim sắt đá
- có trán thấp
- cố trấn tĩnh
- cò trắng
- cờ trắng