Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất ổn định
- instability|= mất ổn định chính trị political instability
* Từ tham khảo/words other:
-
sáo mép
-
sao mộc
-
sao mới hiện
-
sáo mòn
-
sáo mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất ổn định
* Từ tham khảo/words other:
- sáo mép
- sao mộc
- sao mới hiện
- sáo mòn
- sáo mũi