bình thản | * adj - Quiet, uneventful =không thích cuộc đời bình thản+to dislike an uneventful life -Calm, unruffled =giọng nói bình thản+a calm voice |
bình thản | * ttừ|- quiet; uneventful; peaceful|= không thích cuộc đời bình thản to dislike an uneventful life|- placid; unruffled; emotionless|= giọng nói bình thản a calm voice |
* Từ tham khảo/words other:
- ấu trùng
- ấu trùng bọ cánh cứng
- âu yếm
- auric
- auxin