bình tâm | * adj - Calm, cool-headed =trước khó khăn vẫn bình tâm+to remain calm in front of difficulties =hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình+to reexamine one's action with a cool head |
bình tâm | - calm, cool-headed, quiet, tranquil; peace of mind|= trước khó khăn vẫn bình tâm to remain calm in front of difficulties|= hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình to reexamine one's action with a cool head|- indifferent; with indifference; indifferently |
* Từ tham khảo/words other:
- ấu trĩ viên
- ấu trùng
- ấu trùng bọ cánh cứng
- âu yếm
- auric